| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Tấn Minh | 11,11 | 11 | |
| 2 | Lư Diệp Thành | 10,08 | 4 | |
| 3 | Hà Nguyễn Đăng Huy | 8,75 | 5 | |
| 4 | Le Lam | 4,50 | 4 | |
| 5 | Hieu | 1,55 | 4 | |
| 6 | Võ Tấn Bảo | 1,39 | 7 | |
| 7 | Nguyễn Hồ Minh Khang | 1,15 | 3 | |
| 8 | Trần Đức Khải | 0,70 | 2 | |
| 9 | Từ Đức Uy Vũ | 0,68 | 2 | |
| 10 | Lê Hồng Anh | 0,60 | 2 | |
| 11 | truong thanh thien | 0,46 | 3 | |
| 11 | gianhucoaynoiyeutoi | 0,46 | 3 | |
| 13 | Trần Đức Huy | 0,40 | 2 | |
| 14 | Phạm Quốc Anh | 0,25 | 1 | |
| 15 | Nguyễn Ngọc Vinh | 0,00 | 0 | |
| 15 | Hung Tan Vu | 0,00 | 0 | |
| 15 | Trần Phùng Bính | 0,00 | 0 | |
| 15 | dqanhtriet | 0,00 | 0 | |
| 15 | Trần Thiên Phúc | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Công Minh | 0,00 | 0 | |
| 15 | Lê Xuân Trọng | 0,00 | 0 | |
| 15 | Lê Trần Thiên Phúc | 0,00 | 0 | |
| 15 | Trần Văn Đức Anh | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Mạnh Hùng | 0,00 | 0 | |
| 15 | Mai Đình Nhật | 0,00 | 0 | |
| 15 | Tran Binh Nguyen | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Hữu Đại | 0,00 | 0 | |
| 15 | Võ Đình Bảo | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Nguyên Phúc | 0,00 | 0 | |
| 15 | Vũ Hoàng Anh Quân | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Ngọc Minh Kiên | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Minh Nhật Nam | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Nam Kha | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Hoàng Hùng | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Phúc Lộc | 0,00 | 0 | |
| 15 | Lê Mạnh Anh Khoa | 0,00 | 0 | |
| 15 | Lê Viết Thành Nhân | 0,00 | 0 | |
| 15 | Le Nguyen Minh Khoi | 0,00 | 0 | |
| 15 | 0,00 | 0 | ||
| 15 | 0,00 | 0 | ||
| 15 | Trần Hữu Đạt (HV) | 0,00 | 0 | |
| 15 | 0,00 | 0 | ||
| 15 | Phan Bảo Châu | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Viết Thông | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyen Van Hoang Phat | 0,00 | 0 |