| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Tấn Minh | 11,11 | 11 | |
| 2 | Le Lam | 4,50 | 4 | |
| 3 | 2,25 | 9 | ||
| 4 | 1,84 | 10 | ||
| 5 | Võ Tấn Bảo | 1,39 | 7 | |
| 6 | Phạm Gia Trí - 10CTIN1 | 0,76 | 5 | |
| 7 | Từ Đức Uy Vũ | 0,68 | 2 | |
| 8 | Lê Hồng Anh | 0,60 | 2 | |
| 9 | Phạm Huy Hoàng | 0,25 | 1 | |
| 10 | eggs | 0,21 | 2 | |
| 11 | Nguyễn Hoàng Long | 0,19 | 0 | |
| 12 | Vũ Hoàng Anh Quân | 0,00 | 0 | |
| 12 | Trần An Huy | 0,00 | 0 | |
| 12 | Nguyễn Ngọc Minh Kiên | 0,00 | 0 | |
| 12 | Phan Bảo Châu | 0,00 | 0 | |
| 12 | Trần Thị Thuý Ngân | 0,00 | 0 |